Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
70A-521.88 - Tây Ninh Xe Con -
60K-474.88 - Đồng Nai Xe Con -
93A-432.86 - Bình Phước Xe Con -
30K-973.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-292.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-387.88 - Bình Dương Xe Con -
38A-537.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-737.66 - Hải Dương Xe Con -
35A-408.66 - Ninh Bình Xe Con -
92A-382.86 - Quảng Nam Xe Con -
17A-440.88 - Thái Bình Xe Con -
63C-201.68 - Tiền Giang Xe Tải -
29K-043.68 - Hà Nội Xe Tải -
30L-044.86 - Hà Nội Xe Con -
51K-821.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
89A-433.68 - Hưng Yên Xe Con -
60K-428.66 - Đồng Nai Xe Con -
22D-012.86 - Tuyên Quang Xe tải van -
72A-725.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
30K-942.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-051.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30M-074.66 - Hà Nội Xe Con -
82D-014.66 - Kon Tum Xe tải van -
34A-779.66 - Hải Dương Xe Con -
29K-050.68 - Hà Nội Xe Tải -
30K-716.86 - Hà Nội Xe Con -
51K-841.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
37K-230.88 - Nghệ An Xe Con -
36K-030.86 - Thanh Hóa Xe Con -
47C-325.86 - Đắk Lắk Xe Tải -