Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-024.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-486.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-201.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-732.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
24A-259.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51K-780.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-049.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-031.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-849.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-433.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-296.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
34A-700.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-137.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
12C-132.86 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
63A-251.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
85D-002.88 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
36C-444.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
93D-010.86 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
37K-251.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-557.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-237.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-381.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-744.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-439.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-677.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89C-328.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
24A-240.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51K-844.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-972.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-493.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |