Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-183.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-691.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-471.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86C-210.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
29K-040.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-657.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19B-028.68 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
51K-761.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-114.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
85A-119.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-404.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
77C-264.68 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
51K-814.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-915.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-413.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-671.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23A-144.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
68A-299.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
64A-162.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-406.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-440.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-219.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
19A-727.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-162.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-293.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-637.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
66B-023.66 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
51L-159.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-377.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-144.88 | - | Hà Giang | Xe Con | - |