Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-409.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-447.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-391.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-405.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-117.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
61D-017.66 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
86A-277.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
49A-643.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-039.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75C-143.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
47A-704.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61D-024.86 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
30K-614.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-442.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-653.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-435.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61C-566.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49A-611.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-380.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-361.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-453.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93C-200.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
29K-056.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-946.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-715.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23C-081.88 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
14C-404.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-649.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-340.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-444.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |