Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-164.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-733.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 79A-520.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30K-897.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-509.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 99A-708.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-717.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12C-128.86 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 63A-265.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 37K-264.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-551.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-252.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 60K-365.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-102.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 29K-105.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 72A-742.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-435.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 89C-300.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 51L-182.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-157.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-253.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 19A-542.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-243.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 36K-039.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70A-495.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-492.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 36K-230.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 15K-206.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-452.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-714.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |