Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-618.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-578.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-807.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-102.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-257.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-430.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-025.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-703.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-391.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-425.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-355.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
48C-094.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
81A-396.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-609.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-553.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-010.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-742.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-185.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-026.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15D-034.86 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
51M-190.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-340.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-443.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-421.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-812.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-171.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-240.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86C-187.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
49A-600.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-712.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |