Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-253.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-814.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-701.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-493.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65B-028.66 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
29K-160.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-454.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-449.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-531.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-564.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17A-443.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84C-117.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
97A-073.88 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
49A-625.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-359.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-602.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-795.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-758.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-954.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-201.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
62A-406.66 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-437.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-550.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-013.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-402.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
71A-172.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-406.68 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-399.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-430.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-650.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |