Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-732.66 - Bắc Giang Xe Con -
69A-159.68 - Cà Mau Xe Con -
28A-209.86 - Hòa Bình Xe Con -
24A-243.66 - Lào Cai Xe Con -
37C-510.88 - Nghệ An Xe Tải -
34A-712.88 - Hải Dương Xe Con -
82A-132.66 - Kon Tum Xe Con -
63C-198.68 - Tiền Giang Xe Tải -
88C-260.66 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
76A-289.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-690.88 - Thái Nguyên Xe Con -
51N-148.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
74C-144.66 - Quảng Trị Xe Tải -
72A-775.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-470.86 - Bình Phước Xe Con -
24A-267.86 - Lào Cai Xe Con -
81A-457.68 - Gia Lai Xe Con -
30K-837.86 - Hà Nội Xe Con -
43A-829.86 - Đà Nẵng Xe Con -
34A-728.86 - Hải Dương Xe Con -
82A-142.86 - Kon Tum Xe Con -
73A-310.88 - Quảng Bình Xe Con -
88C-276.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
82D-006.86 - Kon Tum Xe tải van -
37K-343.88 - Nghệ An Xe Con -
70C-193.68 - Tây Ninh Xe Tải -
51E-351.88 - Hồ Chí Minh Xe tải van -
83B-023.88 - Sóc Trăng Xe Khách -
30K-737.88 - Hà Nội Xe Con -
15K-203.66 - Hải Phòng Xe Con -