Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35C-151.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
63A-293.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-160.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
98A-907.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51D-920.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-129.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-406.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-323.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-384.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
60K-475.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-769.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
73C-194.86 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
92A-394.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-275.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-701.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-242.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51D-920.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-495.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-421.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-487.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
14C-387.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-706.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47C-319.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-423.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-449.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-214.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-129.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-084.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
92A-441.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
65A-404.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |