Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-853.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-057.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-391.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51D-910.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-230.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-409.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-229.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51D-982.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-407.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-389.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-184.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-598.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-694.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
26A-196.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
84A-114.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
51L-348.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-407.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-341.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-270.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-581.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-904.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-478.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-436.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21B-013.86 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
51D-930.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-195.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-704.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-797.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
26A-194.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-423.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |