Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-640.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47C-316.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
63C-236.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
29K-143.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-709.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-023.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-746.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-424.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51E-316.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
86A-276.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51K-941.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-418.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92C-236.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
17A-378.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-250.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-651.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-240.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-441.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79B-039.88 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
47C-343.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
84C-127.86 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30L-095.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-434.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-150.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-820.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-380.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-798.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-400.68 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-425.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-387.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |