Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
48A-192.68 - Đắk Nông Xe Con -
89A-435.88 - Hưng Yên Xe Con -
68C-164.86 - Kiên Giang Xe Tải -
37K-261.88 - Nghệ An Xe Con -
36K-082.68 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-473.86 - Tây Ninh Xe Con -
30L-172.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-763.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-095.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-356.86 - Hà Nội Xe Tải -
12A-225.88 - Lạng Sơn Xe Con -
51L-091.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-425.66 - Long An Xe Con -
18A-414.86 - Nam Định Xe Con -
84A-121.66 - Trà Vinh Xe Con -
88A-644.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
48A-234.66 - Đắk Nông Xe Con -
86A-272.86 - Bình Thuận Xe Con -
68A-314.86 - Kiên Giang Xe Con -
37K-212.88 - Nghệ An Xe Con -
47A-641.86 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-818.86 - Đắk Lắk Xe Con -
51K-947.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-531.66 - Hà Nội Xe Con -
18D-016.86 - Nam Định Xe tải van -
30L-110.68 - Hà Nội Xe Con -
30L-153.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-354.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67A-261.68 - An Giang Xe Con -
61C-563.86 - Bình Dương Xe Tải -