Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-287.86 - Hà Nội Xe Con -
93A-429.68 - Bình Phước Xe Con -
81C-233.66 - Gia Lai Xe Tải -
89C-306.88 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-510.88 - Khánh Hòa Xe Con -
28C-122.86 - Hòa Bình Xe Tải -
30K-841.86 - Hà Nội Xe Con -
43A-835.86 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-674.88 - Bắc Ninh Xe Con -
12C-129.68 - Lạng Sơn Xe Tải -
73A-335.86 - Quảng Bình Xe Con -
74A-245.86 - Quảng Trị Xe Con -
47A-605.86 - Đắk Lắk Xe Con -
36K-009.66 - Thanh Hóa Xe Con -
15C-438.88 - Hải Phòng Xe Tải -
76A-300.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
36A-971.66 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-401.88 - Đồng Nai Xe Con -
51K-778.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93A-442.86 - Bình Phước Xe Con -
81C-245.66 - Gia Lai Xe Tải -
89C-301.88 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-493.66 - Khánh Hòa Xe Con -
43A-795.66 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-414.88 - Cần Thơ Xe Con -
61K-330.86 - Bình Dương Xe Con -
88A-671.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
47A-651.68 - Đắk Lắk Xe Con -
79A-517.88 - Khánh Hòa Xe Con -
37K-205.68 - Nghệ An Xe Con -