Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89C-318.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
51L-357.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-307.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
63A-255.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
19A-554.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-227.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-704.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-546.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-247.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-420.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89C-303.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-487.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
28B-019.66 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
30K-753.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-342.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-287.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
34A-801.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-315.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-006.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-197.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-017.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-522.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-364.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-095.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-294.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51K-975.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-249.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-727.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89C-319.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
43A-772.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |