Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
78C-740.66 - Phú Yên Xe Tải -
75A-337.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-495.66 - Đồng Nai Xe Con -
29K-084.88 - Hà Nội Xe Tải -
15C-491.68 - Hải Phòng Xe Tải -
18C-147.88 - Nam Định Xe Tải -
85A-125.88 - Ninh Thuận Xe Con -
21C-111.88 - Yên Bái Xe Tải -
79A-575.86 - Khánh Hòa Xe Con -
51K-917.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
49A-634.88 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-214.66 - Nghệ An Xe Con -
78A-193.88 - Phú Yên Xe Con -
75A-323.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-183.88 - Vĩnh Long Xe Con -
47A-691.68 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-471.66 - Đồng Nai Xe Con -
29K-040.68 - Hà Nội Xe Tải -
30K-657.88 - Hà Nội Xe Con -
51K-761.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
11A-114.66 - Cao Bằng Xe Con -
85A-119.66 - Ninh Thuận Xe Con -
17A-404.66 - Thái Bình Xe Con -
29K-418.86 - Hà Nội Xe Tải -
82D-011.86 - Kon Tum Xe tải van -
51K-814.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-915.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-413.68 - Cần Thơ Xe Con -
99A-671.88 - Bắc Ninh Xe Con -
23A-144.86 - Hà Giang Xe Con -