Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30K-674.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-220.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-365.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 98C-314.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 34A-748.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 62A-371.66 | - | Long An | Xe Con | - |
| 18A-381.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 92A-351.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 17A-389.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 66A-251.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 89A-433.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 49A-627.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 37K-250.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 14A-807.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 60K-441.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 65B-027.68 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
| 70A-604.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 15K-170.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 95A-111.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 30K-427.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-924.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-261.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 38A-597.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 34A-769.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 62A-380.66 | - | Long An | Xe Con | - |
| 18A-431.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 84C-109.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 48C-097.68 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49A-623.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70A-486.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |