Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-203.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-172.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-394.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-274.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-713.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-778.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-737.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-064.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14D-030.86 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
51D-937.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51K-801.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93C-177.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
98A-675.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-200.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
24A-257.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
81D-015.88 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
30K-934.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43C-283.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
77A-317.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
34A-736.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-227.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
19A-600.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
21A-190.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
74C-143.86 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
51L-608.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-201.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-729.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69A-148.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
79C-211.66 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
23B-012.88 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |