Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-690.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
37K-198.66 - Nghệ An Xe Con -
19A-631.68 - Phú Thọ Xe Con -
70A-473.68 - Tây Ninh Xe Con -
17A-508.68 - Thái Bình Xe Con -
29K-157.88 - Hà Nội Xe Tải -
51K-957.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-752.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
89A-452.86 - Hưng Yên Xe Con -
94C-072.88 - Bạc Liêu Xe Tải -
34A-774.88 - Hải Dương Xe Con -
35A-401.88 - Ninh Bình Xe Con -
17C-195.66 - Thái Bình Xe Tải -
66A-283.88 - Đồng Tháp Xe Con -
79A-467.88 - Khánh Hòa Xe Con -
49C-328.68 - Lâm Đồng Xe Tải -
37K-180.66 - Nghệ An Xe Con -
20A-712.68 - Thái Nguyên Xe Con -
29D-591.88 - Hà Nội Xe tải van -
30L-315.88 - Hà Nội Xe Con -
15K-157.88 - Hải Phòng Xe Con -
93A-426.86 - Bình Phước Xe Con -
81A-365.88 - Gia Lai Xe Con -
34C-451.88 - Hải Dương Xe Tải -
65A-423.68 - Cần Thơ Xe Con -
35C-147.88 - Ninh Bình Xe Tải -
66A-265.68 - Đồng Tháp Xe Con -
89A-402.88 - Hưng Yên Xe Con -
49C-334.88 - Lâm Đồng Xe Tải -
37K-374.88 - Nghệ An Xe Con -