Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-402.68 - Đồng Nai Xe Con -
88A-792.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-098.86 - Hà Nội Xe Tải -
30L-162.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-190.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62C-186.66 - Long An Xe Tải -
30K-489.68 - Hà Nội Xe Con -
30K-540.66 - Hà Nội Xe Con -
61K-401.66 - Bình Dương Xe Con -
71A-176.68 - Bến Tre Xe Con -
38A-591.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-790.88 - Hải Dương Xe Con -
62A-394.88 - Long An Xe Con -
35A-364.68 - Ninh Bình Xe Con -
92A-373.66 - Quảng Nam Xe Con -
84A-130.66 - Trà Vinh Xe Con -
48A-220.68 - Đắk Nông Xe Con -
89A-451.66 - Hưng Yên Xe Con -
37K-319.68 - Nghệ An Xe Con -
14A-820.66 - Quảng Ninh Xe Con -
88A-810.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
51L-065.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
49B-032.66 - Lâm Đồng Xe Khách -
49C-333.86 - Lâm Đồng Xe Tải -
51L-242.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-077.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67C-166.86 - An Giang Xe Tải -
35A-374.88 - Ninh Bình Xe Con -
48A-196.86 - Đắk Nông Xe Con -
66C-159.68 - Đồng Tháp Xe Tải -