Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-293.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
14A-850.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-593.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-624.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
47D-024.66 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
30L-304.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-065.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-205.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30K-554.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-518.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-533.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-725.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-180.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
18A-432.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-657.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-781.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-260.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-112.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-704.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-413.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-113.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-273.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-060.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-417.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-421.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-574.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51D-914.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-260.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-664.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-443.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |