Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-240.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-848.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47C-322.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-523.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-453.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-601.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-779.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30K-447.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-091.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-075.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-341.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-715.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-359.66 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-374.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-358.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-274.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-264.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-591.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-760.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-736.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-302.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
24A-318.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
72A-748.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30K-413.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-278.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71C-119.88 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
62A-360.66 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-414.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92C-232.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
26C-133.86 | - | Sơn La | Xe Tải | - |