Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-934.86 - Hà Nội Xe Con -
43C-283.88 - Đà Nẵng Xe Tải -
77A-317.66 - Bình Định Xe Con -
34A-736.86 - Hải Dương Xe Con -
74A-227.68 - Quảng Trị Xe Con -
19A-600.88 - Phú Thọ Xe Con -
21A-190.86 - Yên Bái Xe Con -
74C-143.86 - Quảng Trị Xe Tải -
51L-608.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-201.88 - Hải Phòng Xe Con -
72A-729.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
69A-148.66 - Cà Mau Xe Con -
79C-211.66 - Khánh Hòa Xe Tải -
23B-012.88 - Hà Giang Xe Khách -
30K-817.86 - Hà Nội Xe Con -
99A-737.68 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-719.66 - Hải Dương Xe Con -
73A-312.68 - Quảng Bình Xe Con -
88C-273.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
47A-665.86 - Đắk Lắk Xe Con -
82D-006.88 - Kon Tum Xe tải van -
29K-048.88 - Hà Nội Xe Tải -
37K-359.68 - Nghệ An Xe Con -
76A-290.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
70C-192.88 - Tây Ninh Xe Tải -
60K-378.66 - Đồng Nai Xe Con -
51M-143.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-121.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-294.88 - Hải Phòng Xe Con -
72A-715.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -