Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
86A-273.86 - Bình Thuận Xe Con -
49A-638.86 - Lâm Đồng Xe Con -
75C-145.66 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
29K-121.68 - Hà Nội Xe Tải -
29K-347.88 - Hà Nội Xe Tải -
62A-420.88 - Long An Xe Con -
18A-442.66 - Nam Định Xe Con -
92A-377.88 - Quảng Nam Xe Con -
26A-184.86 - Sơn La Xe Con -
51K-859.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-742.86 - Bắc Ninh Xe Con -
68A-320.88 - Kiên Giang Xe Con -
49A-633.86 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-200.66 - Nghệ An Xe Con -
78C-740.86 - Phú Yên Xe Tải -
75A-356.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
93C-201.68 - Bình Phước Xe Tải -
48A-207.66 - Đắk Nông Xe Con -
29K-417.66 - Hà Nội Xe Tải -
30L-253.68 - Hà Nội Xe Con -
67A-283.88 - An Giang Xe Con -
62A-374.86 - Long An Xe Con -
60K-692.88 - Đồng Nai Xe Con -
51K-765.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-709.86 - Bắc Ninh Xe Con -
75A-359.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-183.68 - Vĩnh Long Xe Con -
47A-699.86 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-357.66 - Đồng Nai Xe Con -
29K-052.66 - Hà Nội Xe Tải -