Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-379.88 - Kiên Giang Xe Con -
43A-827.68 - Đà Nẵng Xe Con -
98C-346.88 - Bắc Giang Xe Tải -
38A-591.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-773.68 - Hải Dương Xe Con -
62A-437.66 - Long An Xe Con -
35A-367.66 - Ninh Bình Xe Con -
92A-396.86 - Quảng Nam Xe Con -
17A-401.86 - Thái Bình Xe Con -
88A-701.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30K-493.88 - Hà Nội Xe Con -
89A-439.88 - Hưng Yên Xe Con -
36K-112.66 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-740.88 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-520.88 - Tây Ninh Xe Con -
60K-473.66 - Đồng Nai Xe Con -
22C-117.86 - Tuyên Quang Xe Tải -
30L-147.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-415.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-150.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-301.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-818.86 - Đà Nẵng Xe Con -
34A-813.86 - Hải Dương Xe Con -
62A-412.68 - Long An Xe Con -
92A-363.88 - Quảng Nam Xe Con -
88A-614.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30K-409.68 - Hà Nội Xe Con -
49A-641.88 - Lâm Đồng Xe Con -
20A-729.86 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-488.66 - Tây Ninh Xe Con -