Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83A-163.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-421.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-271.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89A-462.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-502.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49C-329.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
20A-717.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-503.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-044.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-253.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-773.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-400.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
15K-476.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95D-024.86 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
30K-800.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-433.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-097.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-587.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-800.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62C-203.88 | - | Long An | Xe Tải | - |
35C-162.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
92C-225.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
63A-252.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-644.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89A-420.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-531.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49C-349.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-397.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-751.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-459.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |