Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85A-131.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
98B-045.68 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
51L-152.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23A-142.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
34C-381.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36A-970.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-471.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-183.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-974.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-210.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
36C-439.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-380.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-477.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-272.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-242.88 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
37C-482.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
78A-200.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-318.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-163.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-627.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-547.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-779.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-227.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-176.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-669.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-024.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73D-011.68 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
51D-994.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-209.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
24C-152.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |