Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-103.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-219.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-953.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-731.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-410.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-208.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-272.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-027.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-392.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-784.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-329.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-740.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
25A-071.66 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
12A-230.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
88A-700.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-360.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-245.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-475.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17B-032.88 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
98A-700.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65A-400.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94C-073.68 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
99A-743.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-762.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17C-196.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
79A-489.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49C-344.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
37K-180.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-719.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-523.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |