Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
93A-483.66 - Bình Phước Xe Con -
28A-205.66 - Hòa Bình Xe Con -
19C-235.88 - Phú Thọ Xe Tải -
51L-091.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-840.86 - Đà Nẵng Xe Con -
61K-400.88 - Bình Dương Xe Con -
99A-741.66 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-775.88 - Hải Dương Xe Con -
73C-169.88 - Quảng Bình Xe Tải -
74A-232.88 - Quảng Trị Xe Con -
63C-209.86 - Tiền Giang Xe Tải -
76A-240.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-672.68 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-462.86 - Đồng Nai Xe Con -
69A-156.88 - Cà Mau Xe Con -
81C-289.88 - Gia Lai Xe Tải -
51L-496.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43C-281.66 - Đà Nẵng Xe Tải -
99A-740.68 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-711.68 - Hải Dương Xe Con -
73A-309.66 - Quảng Bình Xe Con -
88C-262.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
47A-703.88 - Đắk Lắk Xe Con -
70C-188.68 - Tây Ninh Xe Tải -
60K-339.66 - Đồng Nai Xe Con -
12B-015.88 - Lạng Sơn Xe Khách -
15K-164.68 - Hải Phòng Xe Con -
98A-630.88 - Bắc Giang Xe Con -
69C-092.88 - Cà Mau Xe Tải -
65A-482.68 - Cần Thơ Xe Con -