Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-267.66 - Nghệ An Xe Con -
78C-743.68 - Phú Yên Xe Tải -
64C-110.68 - Vĩnh Long Xe Tải -
60K-473.88 - Đồng Nai Xe Con -
93C-202.88 - Bình Phước Xe Tải -
30L-057.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-443.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-347.66 - Hà Nội Xe Tải -
35A-472.86 - Ninh Bình Xe Con -
62A-382.88 - Long An Xe Con -
18A-384.68 - Nam Định Xe Con -
22A-220.88 - Tuyên Quang Xe Con -
51K-956.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
23A-133.86 - Hà Giang Xe Con -
68A-322.68 - Kiên Giang Xe Con -
49A-650.86 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-194.66 - Nghệ An Xe Con -
36K-032.68 - Thanh Hóa Xe Con -
75A-319.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
29K-037.68 - Hà Nội Xe Tải -
30K-945.66 - Hà Nội Xe Con -
22A-241.68 - Tuyên Quang Xe Con -
19D-019.68 - Phú Thọ Xe tải van -
30L-074.68 - Hà Nội Xe Con -
30K-771.66 - Hà Nội Xe Con -
51K-850.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67A-284.88 - An Giang Xe Con -
28C-097.66 - Hòa Bình Xe Tải -
34A-771.86 - Hải Dương Xe Con -
85A-113.88 - Ninh Thuận Xe Con -