Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-866.86 800.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
62A-386.86 40.000.000 Long An Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-797.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
72A-767.67 155.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-797.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
36K-028.28 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-828.28 480.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
22A-227.22 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
82A-138.38 40.000.000 Kon Tum Xe Con 29/12/2023 - 16:30
60K-479.79 150.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/12/2023 - 16:30
88A-664.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 16:30
47A-668.68 510.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-798.98 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-992.92 160.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-898.98 735.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
15K-258.58 150.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/12/2023 - 15:45
88A-688.68 625.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 15:45
61K-359.59 80.000.000 Bình Dương Xe Con 29/12/2023 - 15:45
14A-868.66 310.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:00
14A-889.88 275.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:00
51L-195.95 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-995.95 155.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-669.69 350.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
38A-598.98 110.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/12/2023 - 15:00
62A-388.88 675.000.000 Long An Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-797.98 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
14A-868.68 1.775.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-797.99 335.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-886.88 1.380.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
62A-393.39 150.000.000 Long An Xe Con 29/12/2023 - 14:15