Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 38A-681.28 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 74A-284.56 |
40.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 93A-505.39 |
40.000.000
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 93A-507.89 |
40.000.000
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 60K-624.68 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 60K-696.98 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 51N-118.11 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 20A-886.83 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 14A-991.96 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 98A-883.89 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 98A-892.96 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 99A-862.99 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 99A-891.88 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 34A-938.39 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 34A-956.86 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 51L-929.92 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 51M-179.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
| 51M-193.93 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
| 51M-222.63 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
| 95A-139.69 |
40.000.000
|
Hậu Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 68A-379.68 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 65A-527.77 |
40.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 60K-667.66 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 60K-676.77 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 72A-877.87 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 51N-000.98 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 90A-290.90 |
40.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 36K-263.63 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 36K-268.79 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 37K-565.85 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|