Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-284.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
28C-097.66 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
34A-771.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
85A-113.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17C-185.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51K-907.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-354.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-765.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75A-362.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-168.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-369.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
19C-275.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
20C-278.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30L-094.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-733.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-435.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
28A-237.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
85A-120.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
65C-202.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
34C-394.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49A-654.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36C-437.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
60K-370.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-000.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-358.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-429.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
28A-210.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-377.88 | - | Long An | Xe Con | - |
36C-450.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51K-961.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |