Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-230.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63A-257.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
36K-003.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
76A-247.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-464.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-278.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29D-564.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-814.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-753.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-307.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-414.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81C-251.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79A-494.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
89A-533.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30K-727.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-797.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-773.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-251.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
73A-321.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
79A-520.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-223.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-953.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-478.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27A-109.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-403.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-795.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-141.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-781.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-390.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30L-105.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |