Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 19C-221.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 71C-137.66 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 51L-371.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-402.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61C-568.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 34A-769.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-129.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 36C-441.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 51L-002.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 76A-280.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 14K-012.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 30K-407.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 98A-670.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 69A-132.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 24A-250.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 19C-243.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 30K-910.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-143.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-238.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43C-294.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 65A-402.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-250.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 90A-242.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 34A-781.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-120.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 73C-180.66 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 47A-657.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 76A-299.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 36K-053.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-678.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |