Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-563.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
19A-624.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-455.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20A-687.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-242.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-057.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-126.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-083.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-269.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-023.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-279.68 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
34A-799.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-132.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
88A-710.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
92A-376.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51B-703.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
61K-575.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-694.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21C-093.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
15K-167.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79C-214.88 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
24A-264.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
29K-059.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-253.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-055.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43C-291.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
65A-406.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-302.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
34A-723.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-302.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |