Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47A-609.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 19A-535.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-725.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-335.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51N-010.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 26A-244.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 51L-341.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-712.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-435.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-654.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 38A-708.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 51L-522.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-375.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-313.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 63A-256.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 24A-273.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 19A-553.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-739.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-497.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 36C-548.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 51K-754.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-741.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-407.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 81C-235.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 79A-492.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30K-841.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-224.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-342.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 74C-124.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 63A-260.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |