Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-383.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-065.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-437.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-077.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-734.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-417.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-716.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89D-017.88 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
51L-311.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-469.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-295.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-282.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-721.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-765.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-249.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
73A-323.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
63A-252.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
24A-249.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
19A-534.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-728.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-145.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-302.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-147.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-227.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-790.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-427.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89C-298.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-489.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-854.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-843.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |