Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-750.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-224.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34C-398.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
73A-310.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-245.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
27C-060.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
60K-335.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-997.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-651.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-124.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-715.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-418.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-522.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
34A-733.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82C-083.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
12C-119.68 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
63A-253.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
19A-548.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-732.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-391.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-073.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-580.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51K-812.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-737.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-405.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
38C-253.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
61K-420.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
73A-334.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-231.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63A-250.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |