Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-511.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-245.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-260.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-483.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51K-840.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-453.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-921.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-746.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-372.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-403.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-709.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-202.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-492.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-235.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-759.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-369.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
34C-451.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
62C-190.88 | - | Long An | Xe Tải | - |
35C-149.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
83A-164.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-413.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-269.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30K-712.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-374.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-454.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-331.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
20A-761.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-507.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-355.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-451.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |