Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47A-640.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60K-423.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 86C-209.86 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 29K-051.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-041.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-453.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-189.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 67A-282.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 28C-100.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 85A-121.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 77A-363.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 51K-852.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-774.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-673.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 68A-300.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 49A-665.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 78A-178.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-327.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64A-175.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 48A-205.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 30L-094.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 67A-277.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 11A-107.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 28C-104.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 95C-075.66 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 66B-026.68 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 51K-763.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-095.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-452.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 99A-704.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |