Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-402.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-491.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-669.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15D-055.66 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
63A-327.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-031.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-244.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
68A-376.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51L-196.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94C-072.68 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
34A-791.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-385.86 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-382.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-390.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-660.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-524.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-656.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47C-371.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
72A-731.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-412.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30M-214.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82C-095.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
30L-030.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-328.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-429.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-349.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
89A-432.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-592.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-877.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-750.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |