Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23C-080.86 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
68A-302.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
78A-182.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
20A-733.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47C-343.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
15C-495.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
51D-936.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
28C-101.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
95C-075.68 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
26C-134.68 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
51L-271.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-201.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
99A-657.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-411.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-304.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
70A-506.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70D-014.68 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
30K-404.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-952.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-932.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15C-438.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
67A-297.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
11A-110.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
28A-229.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-114.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
85A-121.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30M-391.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-322.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51L-190.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-247.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |