Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
86C-209.66 - Bình Thuận Xe Tải -
29K-124.88 - Hà Nội Xe Tải -
30K-778.66 - Hà Nội Xe Con -
30M-372.68 - Hà Nội Xe Con -
85A-146.88 - Ninh Thuận Xe Con -
67A-294.66 - An Giang Xe Con -
11A-109.86 - Cao Bằng Xe Con -
38C-214.66 - Hà Tĩnh Xe Tải -
51K-848.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-309.86 - Bình Dương Xe Con -
86A-291.86 - Bình Thuận Xe Con -
99A-675.88 - Bắc Ninh Xe Con -
78A-177.86 - Phú Yên Xe Con -
75A-323.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-162.66 - Vĩnh Long Xe Con -
47A-627.88 - Đắk Lắk Xe Con -
19B-029.88 - Phú Thọ Xe Khách -
11A-108.68 - Cao Bằng Xe Con -
95C-078.86 - Hậu Giang Xe Tải -
20C-262.68 - Thái Nguyên Xe Tải -
51K-872.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-424.86 - Bình Dương Xe Con -
99A-719.68 - Bắc Ninh Xe Con -
37K-244.86 - Nghệ An Xe Con -
64A-181.86 - Vĩnh Long Xe Con -
60K-437.86 - Đồng Nai Xe Con -
60C-670.66 - Đồng Nai Xe Tải -
51M-149.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
75C-146.66 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
15C-431.68 - Hải Phòng Xe Tải -