Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26D-014.68 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
30K-867.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-716.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-436.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-734.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12C-120.88 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
73A-352.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
63A-291.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-670.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-547.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-293.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-371.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-264.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-064.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-717.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81C-256.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79A-516.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
38A-709.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-380.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-837.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-325.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-280.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-654.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
83D-004.68 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
24C-152.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
37K-189.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-554.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-264.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-451.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36B-050.66 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |