Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-249.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-498.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-873.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-224.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-374.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-792.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-326.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
62A-361.68 | - | Long An | Xe Con | - |
49A-598.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-406.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
70A-506.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70D-014.68 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
51L-057.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-391.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-322.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
30K-437.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-970.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-801.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-247.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71C-121.86 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
38A-569.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-357.66 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-408.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-367.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26C-145.86 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
66A-247.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-613.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-567.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-485.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-721.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |