Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-884.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-913.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
19A-574.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14C-390.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
36K-037.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-731.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-424.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-029.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-197.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-409.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-321.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-554.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-767.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18C-148.68 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
17A-426.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-272.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-069.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11C-087.86 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
19A-614.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-853.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-487.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-452.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-247.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88A-680.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-447.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-467.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-473.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-594.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-477.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-325.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |