Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 62C-187.86 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 30L-048.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-330.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 89A-400.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-515.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 14D-024.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 75C-161.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 30K-974.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-241.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-983.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-191.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 95D-026.66 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
| 79A-572.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 65A-470.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 94A-101.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 38A-553.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 62D-010.86 | - | Long An | Xe tải van | - |
| 18C-159.88 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 92C-241.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 17A-371.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 66C-165.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 30K-604.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-549.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-084.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-087.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-084.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-778.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 79A-483.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 19A-621.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 14C-391.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |