Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-232.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-479.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-263.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-467.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-720.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-223.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-144.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-760.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30K-994.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-367.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-171.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-316.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-752.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-379.86 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-393.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-416.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
49A-593.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-271.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-795.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
65A-426.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-746.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30K-604.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-644.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-116.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-357.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-374.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-358.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-434.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-667.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-250.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |