Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-108.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-768.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38C-223.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
34A-720.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
63A-259.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-635.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-581.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-452.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-479.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-420.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-016.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14K-024.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-720.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-054.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-823.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-241.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-948.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-712.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-764.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-672.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38C-199.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73A-301.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88A-610.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-246.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-260.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-479.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51K-935.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-778.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-722.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-519.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |