Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66A-255.86 - Đồng Tháp Xe Con -
49A-621.68 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-251.88 - Nghệ An Xe Con -
60K-413.68 - Đồng Nai Xe Con -
51L-240.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
49A-753.68 - Lâm Đồng Xe Con -
30L-294.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-541.86 - Hà Nội Xe Con -
71A-176.88 - Bến Tre Xe Con -
34A-730.68 - Hải Dương Xe Con -
62A-397.86 - Long An Xe Con -
35A-406.86 - Ninh Bình Xe Con -
17A-417.88 - Thái Bình Xe Con -
89A-461.88 - Hưng Yên Xe Con -
68C-159.66 - Kiên Giang Xe Tải -
37K-343.68 - Nghệ An Xe Con -
19A-610.68 - Phú Thọ Xe Con -
60K-427.86 - Đồng Nai Xe Con -
88D-024.88 - Vĩnh Phúc Xe tải van -
30K-634.88 - Hà Nội Xe Con -
30M-127.86 - Hà Nội Xe Con -
24C-146.66 - Lào Cai Xe Tải -
30K-614.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-247.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-083.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-782.88 - Đà Nẵng Xe Con -
67C-170.68 - An Giang Xe Tải -
38A-577.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-726.88 - Hải Dương Xe Con -
62A-381.86 - Long An Xe Con -