Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-298.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
94A-101.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
35C-158.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
83C-124.86 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
63A-257.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89C-311.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
49C-324.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
37K-314.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-649.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14C-378.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
36K-032.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-630.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-477.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
75A-399.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30K-741.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-634.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-193.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
81A-401.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
77B-038.88 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
38A-548.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-697.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62C-187.88 | - | Long An | Xe Tải | - |
92C-228.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
83A-172.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
63A-271.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-674.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-403.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-501.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-645.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-532.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |