Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-701.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
64A-212.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30K-414.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-503.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-845.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-329.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
62A-360.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-390.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-364.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-431.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84C-118.86 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
88A-700.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48C-096.86 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
66A-245.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86C-184.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
97A-080.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89A-430.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-615.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-596.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-703.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-407.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65C-271.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
29K-095.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-760.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-073.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-175.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-331.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-483.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-524.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-293.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |