Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-204.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51D-934.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-629.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
26A-207.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51L-104.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-303.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
37K-295.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75C-150.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
70A-465.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-544.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-046.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-351.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-207.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
35C-185.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
30L-473.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-110.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-299.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-645.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-383.66 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-450.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60C-760.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51K-790.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14C-404.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
64C-109.68 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
93A-520.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-120.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-984.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
85B-016.86 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
36C-438.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-409.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |