Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-781.88 - Hải Dương Xe Con -
73C-164.88 - Quảng Bình Xe Tải -
74A-253.88 - Quảng Trị Xe Con -
88C-265.86 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
51D-936.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
98A-717.86 - Bắc Giang Xe Con -
76A-242.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-702.66 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-480.86 - Đồng Nai Xe Con -
14C-464.68 - Quảng Ninh Xe Tải -
51L-271.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
77A-283.66 - Bình Định Xe Con -
90A-252.86 - Hà Nam Xe Con -
81C-295.86 - Gia Lai Xe Tải -
34A-792.68 - Hải Dương Xe Con -
73A-355.86 - Quảng Bình Xe Con -
88C-262.88 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
30K-404.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-952.66 - Hà Nội Xe Con -
51D-932.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
19A-580.86 - Phú Thọ Xe Con -
51N-031.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
24A-241.66 - Lào Cai Xe Con -
61K-348.88 - Bình Dương Xe Con -
51L-190.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-203.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-401.88 - Cần Thơ Xe Con -
61K-263.68 - Bình Dương Xe Con -
77A-331.88 - Bình Định Xe Con -
90A-224.66 - Hà Nam Xe Con -