Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-279.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-534.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18C-152.86 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
83A-169.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-374.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-409.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-640.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-319.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-371.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51L-541.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-741.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-422.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30M-190.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-931.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-243.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-765.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-405.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-265.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-069.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-636.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-544.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-821.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-014.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-764.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-535.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-447.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-032.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-304.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-487.88 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-874.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |