Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-402.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
68A-319.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
75A-342.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-539.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-791.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-067.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-371.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-202.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-387.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35D-019.66 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
30L-281.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-050.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22C-095.88 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
60K-660.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-810.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23C-086.88 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
64A-181.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-503.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-096.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-154.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-180.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-930.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-413.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-270.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-757.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23A-130.66 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-640.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78A-189.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-359.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-597.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |