Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-868.68 1.775.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-797.99 335.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-886.88 1.380.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
51L-379.79 610.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 13:30
63A-279.79 185.000.000 Tiền Giang Xe Con 29/12/2023 - 13:30
30K-869.69 285.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 13:30
78A-186.86 85.000.000 Phú Yên Xe Con 29/12/2023 - 13:30
51L-069.69 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 13:30
51L-216.16 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 13:30
51L-268.68 935.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 13:30
30L-136.36 185.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 13:30
30L-169.69 1.185.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
51L-196.96 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-885.85 310.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
15K-239.39 225.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-969.66 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-798.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-988.88 2.240.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
51L-252.52 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-909.90 230.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
14A-889.89 515.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 09:30
81C-255.55 65.000.000 Gia Lai Xe Tải 29/12/2023 - 09:30
73A-333.33 2.440.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-822.22 480.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-779.79 1.535.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-865.86 235.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-868.66 665.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
88A-683.83 105.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 08:45
66A-262.66 105.000.000 Đồng Tháp Xe Con 29/12/2023 - 08:45
30K-868.68 3.705.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:45