Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 75C-158.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 30K-842.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-142.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-330.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-725.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-484.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 79B-043.66 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 30K-524.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-940.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-405.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 94A-094.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 38A-547.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 62A-417.66 | - | Long An | Xe Con | - |
| 18C-145.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 35A-403.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 17A-371.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 88A-654.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 66A-257.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-434.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 79A-481.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49A-653.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 36A-952.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 47C-314.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 15D-052.86 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 84A-150.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 30K-847.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-153.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-157.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-751.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-413.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |