Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-943.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-093.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
49A-779.88 - Lâm Đồng Xe Con -
30K-597.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-543.66 - Hà Nội Xe Con -
98A-785.86 - Bắc Giang Xe Con -
71A-191.88 - Bến Tre Xe Con -
38A-578.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
35A-402.86 - Ninh Bình Xe Con -
92A-393.66 - Quảng Nam Xe Con -
17A-410.68 - Thái Bình Xe Con -
86C-189.66 - Bình Thuận Xe Tải -
81A-380.68 - Gia Lai Xe Con -
60K-467.86 - Đồng Nai Xe Con -
51L-120.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-447.68 - Hà Nội Xe Tải -
30K-725.66 - Hà Nội Xe Con -
67C-164.88 - An Giang Xe Tải -
61K-373.86 - Bình Dương Xe Con -
34A-714.88 - Hải Dương Xe Con -
62A-447.86 - Long An Xe Con -
18A-424.86 - Nam Định Xe Con -
26A-182.66 - Sơn La Xe Con -
84A-120.86 - Trà Vinh Xe Con -
48A-193.66 - Đắk Nông Xe Con -
66A-241.88 - Đồng Tháp Xe Con -
81A-370.86 - Gia Lai Xe Con -
19A-608.86 - Phú Thọ Xe Con -
70A-482.88 - Tây Ninh Xe Con -
47A-608.66 - Đắk Lắk Xe Con -