Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-301.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-364.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
99C-269.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
68A-294.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-634.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-317.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-842.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-135.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-603.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-642.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
47B-045.66 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
29K-132.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-331.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-413.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-637.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-074.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-362.66 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-379.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
86A-261.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-705.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-657.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-804.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
75A-341.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-610.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61D-024.88 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
48A-257.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-089.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-572.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
29K-120.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
92A-349.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |