Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67C-171.68 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98A-703.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-200.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-377.68 | - | Long An | Xe Con | - |
85A-129.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
36C-439.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30M-367.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-371.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-242.86 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
99A-740.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-378.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37C-484.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
78A-189.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-025.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64A-177.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30L-254.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-514.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-158.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
21A-175.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
15K-215.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28A-205.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
76A-281.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-831.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-323.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
82C-080.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
49A-599.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78A-180.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
64A-174.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30L-005.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-393.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |