Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74C-125.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
29K-100.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-448.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-273.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-673.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-250.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
76C-181.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
67A-285.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-401.66 | - | Long An | Xe Con | - |
37C-487.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
19C-236.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
11B-013.68 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
51K-895.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-277.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-758.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-630.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-042.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-270.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
14K-040.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-124.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-259.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-735.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28C-099.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
37C-483.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
81A-462.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51K-842.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-952.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-728.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23A-147.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
74A-238.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |