Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-195.66 - Nghệ An Xe Con -
19A-542.66 - Phú Thọ Xe Con -
76C-158.66 - Quảng Ngãi Xe Tải -
93A-447.86 - Bình Phước Xe Con -
98A-640.86 - Bắc Giang Xe Con -
89C-322.88 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-470.88 - Khánh Hòa Xe Con -
61K-320.68 - Bình Dương Xe Con -
34A-794.88 - Hải Dương Xe Con -
25C-049.86 - Lai Châu Xe Tải -
47A-620.66 - Đắk Lắk Xe Con -
30L-014.88 - Hà Nội Xe Con -
37K-247.86 - Nghệ An Xe Con -
36A-971.86 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-476.88 - Tây Ninh Xe Con -
60K-403.88 - Đồng Nai Xe Con -
51N-035.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36C-578.68 - Thanh Hóa Xe Tải -
72A-737.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
89A-564.86 - Hưng Yên Xe Con -
43A-775.66 - Đà Nẵng Xe Con -
61K-390.68 - Bình Dương Xe Con -
12A-242.86 - Lạng Sơn Xe Con -
63A-271.88 - Tiền Giang Xe Con -
88A-642.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30L-020.68 - Hà Nội Xe Con -
37K-205.66 - Nghệ An Xe Con -
19A-609.88 - Phú Thọ Xe Con -
36A-950.88 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-464.66 - Tây Ninh Xe Con -