Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
63C-201.88 - Tiền Giang Xe Tải -
20A-743.88 - Thái Nguyên Xe Con -
21A-174.66 - Yên Bái Xe Con -
51N-016.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
14K-024.66 - Quảng Ninh Xe Con -
30L-042.88 - Hà Nội Xe Con -
15K-305.66 - Hải Phòng Xe Con -
67A-281.86 - An Giang Xe Con -
98A-637.88 - Bắc Giang Xe Con -
51L-125.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34C-384.68 - Hải Dương Xe Tải -
68A-290.88 - Kiên Giang Xe Con -
63C-207.68 - Tiền Giang Xe Tải -
47A-691.86 - Đắk Lắk Xe Con -
37K-354.86 - Nghệ An Xe Con -
76A-286.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
36K-023.66 - Thanh Hóa Xe Con -
30L-206.68 - Hà Nội Xe Con -
15C-432.66 - Hải Phòng Xe Tải -
98A-736.86 - Bắc Giang Xe Con -
11C-070.86 - Cao Bằng Xe Tải -
28A-199.68 - Hòa Bình Xe Con -
95C-078.66 - Hậu Giang Xe Tải -
51K-941.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-502.88 - Hà Nội Xe Con -
37K-302.88 - Nghệ An Xe Con -
60K-352.66 - Đồng Nai Xe Con -
61K-355.68 - Bình Dương Xe Con -
99A-718.86 - Bắc Ninh Xe Con -
68C-161.68 - Kiên Giang Xe Tải -