Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-195.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88C-274.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
61C-548.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
89A-411.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-592.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-417.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-047.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-251.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-757.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-781.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-630.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
84A-114.88 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
61C-542.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49A-659.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-700.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-690.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-547.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-174.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51D-913.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-627.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-375.86 | - | Long An | Xe Con | - |
26A-200.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-402.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
68A-319.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
75A-342.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-539.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-791.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-067.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-371.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-202.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |