Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-359.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26C-132.66 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
97C-036.86 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
81A-392.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-464.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-605.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-830.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-493.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-494.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65C-262.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
15C-460.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
29K-458.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-443.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-423.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-815.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-384.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-549.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
84C-114.68 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
48C-097.86 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
97A-075.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89A-492.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-343.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36K-038.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20C-279.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
70A-495.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-680.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-971.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-457.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
29K-343.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-342.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |