Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-087.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-693.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-198.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-580.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-411.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
84A-123.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-215.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
86A-258.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-447.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-650.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-592.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-059.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-784.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-390.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-589.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-150.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-376.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-283.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-307.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-443.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-392.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26A-195.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88C-274.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
61C-548.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
89A-411.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-592.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-417.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-047.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-251.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-757.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |