Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99C-340.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
61K-283.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90C-138.68 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
82C-080.86 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
37K-314.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-236.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-204.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51N-140.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-219.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
95C-075.88 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
24A-261.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
19A-670.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-278.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-291.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
34A-751.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
76A-263.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-713.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-461.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-807.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-942.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
93C-181.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
69A-140.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-164.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-032.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-217.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-292.68 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
65A-397.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
74A-231.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
93D-003.86 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
20A-695.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |