Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 75A-323.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64A-162.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 47A-627.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 19B-029.88 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 11A-108.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 95C-078.86 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 20C-262.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 51K-872.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-424.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-719.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 37K-244.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 64A-181.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 60K-437.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-670.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51M-149.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 75C-146.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 15C-431.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 67A-260.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 28A-241.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 95A-109.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 76C-164.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 66A-310.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 51K-846.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-710.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 23A-142.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 34C-397.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 64A-171.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 60K-384.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-473.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 22A-247.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |