Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-637.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-413.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-217.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17C-195.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
61C-558.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
14A-805.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36A-954.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-488.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-524.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-056.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-402.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-313.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35B-023.66 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
30L-510.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11C-080.68 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
92A-384.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60C-773.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51K-847.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-274.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
23C-076.88 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
68A-322.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-201.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-687.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-790.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-178.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
85A-151.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51L-042.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-107.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
38A-532.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62C-192.68 | - | Long An | Xe Tải | - |