Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-904.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-773.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-447.66 - Bình Phước Xe Con -
98A-670.88 - Bắc Giang Xe Con -
89A-439.66 - Hưng Yên Xe Con -
51K-871.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-420.68 - Cần Thơ Xe Con -
61K-375.88 - Bình Dương Xe Con -
99A-751.68 - Bắc Ninh Xe Con -
17C-193.88 - Thái Bình Xe Tải -
63A-267.86 - Tiền Giang Xe Con -
89A-438.86 - Hưng Yên Xe Con -
79A-480.88 - Khánh Hòa Xe Con -
49C-342.68 - Lâm Đồng Xe Tải -
37K-220.86 - Nghệ An Xe Con -
19A-610.66 - Phú Thọ Xe Con -
20A-758.66 - Thái Nguyên Xe Con -
15K-172.86 - Hải Phòng Xe Con -
72A-759.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-591.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-814.86 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-714.88 - Bắc Ninh Xe Con -
62C-208.68 - Long An Xe Tải -
17A-424.86 - Thái Bình Xe Con -
89A-416.86 - Hưng Yên Xe Con -
49C-332.86 - Lâm Đồng Xe Tải -
14A-905.88 - Quảng Ninh Xe Con -
20A-738.68 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-423.68 - Đồng Nai Xe Con -
29K-175.66 - Hà Nội Xe Tải -