Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24C-142.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
98A-864.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-279.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-208.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-641.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-496.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-738.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-191.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-713.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
73C-193.88 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
51L-062.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-245.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-119.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
24A-254.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-293.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
99D-024.66 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
30K-454.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-432.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-359.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
82C-075.86 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
75A-317.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-605.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36C-450.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
21A-187.66 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
92C-261.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
51D-927.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-237.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69C-090.88 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
37C-486.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-242.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |