Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-700.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-059.68 - Hà Nội Xe Tải -
86A-294.88 - Bình Thuận Xe Con -
99C-308.68 - Bắc Ninh Xe Tải -
37K-320.68 - Nghệ An Xe Con -
47C-348.66 - Đắk Lắk Xe Tải -
60K-395.88 - Đồng Nai Xe Con -
47D-020.88 - Đắk Lắk Xe tải van -
30L-095.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-255.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-305.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-460.68 - Hà Nội Xe Con -
37C-576.86 - Nghệ An Xe Tải -
51B-703.88 - Hồ Chí Minh Xe Khách -
67A-295.66 - An Giang Xe Con -
98A-657.68 - Bắc Giang Xe Con -
17C-183.68 - Thái Bình Xe Tải -
51L-147.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61C-584.66 - Bình Dương Xe Tải -
68A-329.66 - Kiên Giang Xe Con -
36K-065.88 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-412.86 - Đồng Nai Xe Con -
61K-540.86 - Bình Dương Xe Con -
67A-287.86 - An Giang Xe Con -
98A-627.68 - Bắc Giang Xe Con -
18A-405.68 - Nam Định Xe Con -
26A-197.66 - Sơn La Xe Con -
60C-780.86 - Đồng Nai Xe Tải -
51K-783.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
23C-078.66 - Hà Giang Xe Tải -