Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-027.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 81C-290.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 67C-172.88 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 18A-430.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 74A-249.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 63C-203.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 88C-262.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 86A-294.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 99C-308.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 19A-562.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-294.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-690.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 21A-207.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 51L-950.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 74A-279.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 29K-128.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-095.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-255.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-305.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 81A-463.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 51B-703.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 67A-295.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 98A-657.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 74A-243.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 82D-005.68 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 51L-147.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61C-584.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 68A-329.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 19A-533.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 70C-190.68 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |