Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-709.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-160.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-314.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
34A-720.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-133.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
19A-531.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-348.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-269.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-130.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-387.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-310.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-704.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81C-237.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79A-512.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-734.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-341.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-421.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-721.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-232.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
73A-352.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-247.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63B-029.68 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
37K-195.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-542.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76C-158.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
93A-447.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-640.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89C-322.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-470.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-303.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |