Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-320.68 - Nghệ An Xe Con -
47C-348.66 - Đắk Lắk Xe Tải -
60K-395.88 - Đồng Nai Xe Con -
47D-020.88 - Đắk Lắk Xe tải van -
29K-128.66 - Hà Nội Xe Tải -
30L-095.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-255.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-305.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-460.68 - Hà Nội Xe Con -
37C-576.86 - Nghệ An Xe Tải -
51B-703.88 - Hồ Chí Minh Xe Khách -
67A-295.66 - An Giang Xe Con -
98A-657.68 - Bắc Giang Xe Con -
17C-183.68 - Thái Bình Xe Tải -
48A-213.68 - Đắk Nông Xe Con -
37C-583.66 - Nghệ An Xe Tải -
67A-300.86 - An Giang Xe Con -
18A-442.88 - Nam Định Xe Con -
92A-357.86 - Quảng Nam Xe Con -
60K-654.86 - Đồng Nai Xe Con -
51K-817.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61B-040.68 - Bình Dương Xe Khách -
86A-297.88 - Bình Thuận Xe Con -
81A-377.66 - Gia Lai Xe Con -
49A-651.66 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-240.86 - Nghệ An Xe Con -
14A-834.68 - Quảng Ninh Xe Con -
75A-336.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64C-114.88 - Vĩnh Long Xe Tải -
60K-462.88 - Đồng Nai Xe Con -