Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-307.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 28A-221.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 95A-114.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 37C-481.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 19C-220.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 71C-135.68 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 65A-385.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61C-565.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 74C-127.68 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 36A-994.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 51L-002.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 76A-241.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 21A-182.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 18A-387.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 30K-410.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-802.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 69A-133.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 24A-240.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 37C-502.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 69C-105.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 51L-329.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-038.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-403.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-304.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-721.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-843.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-124.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 88C-283.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 65D-005.66 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
| 20A-681.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |