Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-761.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-457.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
25C-062.66 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
30L-160.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-297.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-346.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-836.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62A-359.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-429.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-366.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-484.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-631.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-793.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-425.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-148.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-078.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-640.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-109.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-579.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-380.68 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-380.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-369.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
88A-652.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
24C-171.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
30K-435.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-473.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-545.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-802.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-394.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-421.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |