Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-448.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-177.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-422.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-194.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66A-250.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86A-292.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
97A-074.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89A-458.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-632.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-093.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-291.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-042.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-176.68 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
37C-476.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30K-736.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-169.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-300.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-411.86 | - | Long An | Xe Con | - |
84A-137.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
88A-623.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86A-256.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99C-269.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
49A-594.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-274.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-797.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-655.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-484.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61C-612.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
47D-020.66 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
29K-057.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |