Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47A-691.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60K-471.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 86C-210.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 15C-430.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 67A-264.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 19B-028.68 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 51K-955.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-357.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 11A-114.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 85A-119.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 17A-404.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 30K-530.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 77C-264.68 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 99A-671.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 23A-144.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 68A-299.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 64A-162.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 60K-406.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 29K-064.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-171.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15C-438.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 60K-440.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-219.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 19A-727.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 98A-637.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 30K-485.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 66B-023.66 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 61K-377.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 23A-144.88 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 49A-663.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |