Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 83C-119.88 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 63A-274.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 51D-930.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 49C-334.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 37K-220.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36K-015.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-712.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-476.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 81A-381.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 30K-853.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-132.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 94A-093.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 34A-761.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 83A-163.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 17A-421.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 63A-271.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 61K-306.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 51D-998.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-202.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89A-462.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-502.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49C-329.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 20A-717.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-503.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 81A-400.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 30L-059.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43C-281.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 15K-476.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 95D-024.86 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
| 94A-097.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |