Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-874.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
68A-334.88 - Kiên Giang Xe Con -
37K-249.86 - Nghệ An Xe Con -
78A-196.86 - Phú Yên Xe Con -
36K-017.86 - Thanh Hóa Xe Con -
75A-325.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
29K-043.68 - Hà Nội Xe Tải -
30K-716.68 - Hà Nội Xe Con -
22A-207.86 - Tuyên Quang Xe Con -
51L-987.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-760.86 - Hà Nội Xe Con -
51K-871.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
11A-117.68 - Cao Bằng Xe Con -
34A-757.66 - Hải Dương Xe Con -
85A-116.86 - Ninh Thuận Xe Con -
17C-197.86 - Thái Bình Xe Tải -
77A-357.88 - Bình Định Xe Con -
51K-974.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-844.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
49A-602.86 - Lâm Đồng Xe Con -
64A-165.86 - Vĩnh Long Xe Con -
60K-387.66 - Đồng Nai Xe Con -
88A-627.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
19A-753.68 - Phú Thọ Xe Con -
30L-082.66 - Hà Nội Xe Con -
15C-437.68 - Hải Phòng Xe Tải -
11A-110.88 - Cao Bằng Xe Con -
76C-163.88 - Quảng Ngãi Xe Tải -
51L-127.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34C-395.88 - Hải Dương Xe Tải -