Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66A-262.66 105.000.000 Đồng Tháp Xe Con 29/12/2023 - 08:45
88A-696.69 105.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 08:00
51L-282.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 08:00
88A-686.86 1.200.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 08:00
81A-386.86 95.000.000 Gia Lai Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-797.96 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
14A-886.86 545.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 08:00
70A-511.11 70.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/12/2023 - 08:00
51L-292.92 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-795.95 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
90A-259.59 40.000.000 Hà Nam Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-880.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
83A-171.79 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 28/12/2023 - 16:30
35A-396.96 160.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-085.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
28A-222.23 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 28/12/2023 - 16:30
61C-569.69 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 28/12/2023 - 16:30
30K-793.79 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-335.35 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
99A-756.56 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-996.99 790.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
62A-383.83 40.000.000 Long An Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-787.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
22A-223.23 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-077.07 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
38A-577.77 725.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-080.80 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 15:45
51L-286.86 315.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 15:45
51L-383.38 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 15:45
35A-398.98 135.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/12/2023 - 15:45