Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-241.66 - Nghệ An Xe Con -
14A-794.66 - Quảng Ninh Xe Con -
75A-349.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64C-108.68 - Vĩnh Long Xe Tải -
47A-631.68 - Đắk Lắk Xe Con -
93C-199.68 - Bình Phước Xe Tải -
30L-051.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-191.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-825.66 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-426.88 - Cần Thơ Xe Con -
48C-099.66 - Đắk Nông Xe Tải -
11C-071.68 - Cao Bằng Xe Tải -
62A-364.68 - Long An Xe Con -
85C-076.68 - Ninh Thuận Xe Tải -
22A-215.68 - Tuyên Quang Xe Con -
60C-764.68 - Đồng Nai Xe Tải -
51K-937.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
86A-290.86 - Bình Thuận Xe Con -
99A-653.68 - Bắc Ninh Xe Con -
78A-201.68 - Phú Yên Xe Con -
75A-332.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
47A-640.88 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-423.66 - Đồng Nai Xe Con -
86C-209.86 - Bình Thuận Xe Tải -
43A-843.88 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-421.88 - Cần Thơ Xe Con -
29K-453.66 - Hà Nội Xe Tải -
28C-100.68 - Hòa Bình Xe Tải -
85A-121.68 - Ninh Thuận Xe Con -
77A-363.68 - Bình Định Xe Con -