Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
97A-082.86 - Bắc Kạn Xe Con -
88C-317.66 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
30K-765.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-642.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-140.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67C-163.88 - An Giang Xe Tải -
61K-389.86 - Bình Dương Xe Con -
71A-184.66 - Bến Tre Xe Con -
38A-598.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-694.66 - Hải Dương Xe Con -
26A-196.86 - Sơn La Xe Con -
84A-114.66 - Trà Vinh Xe Con -
89A-407.68 - Hưng Yên Xe Con -
68A-341.86 - Kiên Giang Xe Con -
37K-270.68 - Nghệ An Xe Con -
19A-581.88 - Phú Thọ Xe Con -
14A-904.86 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-478.66 - Tây Ninh Xe Con -
60K-436.68 - Đồng Nai Xe Con -
21B-013.86 - Yên Bái Xe Khách -
30L-090.88 - Hà Nội Xe Con -
30M-195.86 - Hà Nội Xe Con -
18C-148.88 - Nam Định Xe Tải -
30K-729.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-165.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-704.88 - Bắc Giang Xe Con -
34A-797.66 - Hải Dương Xe Con -
26A-194.88 - Sơn La Xe Con -
17A-423.66 - Thái Bình Xe Con -
86A-263.88 - Bình Thuận Xe Con -