Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-462.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-191.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-384.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 48A-210.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 30K-402.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-044.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 62A-385.68 | - | Long An | Xe Con | - |
| 61C-552.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 86A-260.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 99A-719.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 14A-844.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 36K-050.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 47A-624.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 48B-014.68 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 29K-119.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51E-309.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 67A-296.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 98C-332.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 62A-401.86 | - | Long An | Xe Con | - |
| 92A-354.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 51K-852.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61C-570.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 86A-285.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 37K-241.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 14A-794.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 75A-349.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64C-108.68 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 47A-631.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 93C-199.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 48C-099.66 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |