Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-250.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-511.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15C-428.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
51M-221.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-397.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-771.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
26A-185.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-428.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84C-116.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
38A-704.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
86C-182.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
79C-210.66 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
49A-620.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-580.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-517.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-024.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-082.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-580.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
61K-302.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-180.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-801.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-441.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
84A-119.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-217.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66A-265.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-017.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-978.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-299.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
97A-076.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89A-464.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |