Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17A-394.68 - Thái Bình Xe Con -
86C-194.66 - Bình Thuận Xe Tải -
99C-263.66 - Bắc Ninh Xe Tải -
68A-291.88 - Kiên Giang Xe Con -
36A-942.68 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-402.66 - Đồng Nai Xe Con -
61K-552.88 - Bình Dương Xe Con -
30M-414.86 - Hà Nội Xe Con -
30L-047.88 - Hà Nội Xe Con -
30L-174.88 - Hà Nội Xe Con -
43A-794.88 - Đà Nẵng Xe Con -
67A-265.66 - An Giang Xe Con -
61K-290.68 - Bình Dương Xe Con -
98A-681.66 - Bắc Giang Xe Con -
71A-183.88 - Bến Tre Xe Con -
18A-420.88 - Nam Định Xe Con -
26A-195.66 - Sơn La Xe Con -
86A-294.68 - Bình Thuận Xe Con -
99C-265.68 - Bắc Ninh Xe Tải -
68A-304.66 - Kiên Giang Xe Con -
78C-740.66 - Phú Yên Xe Tải -
75A-337.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-495.66 - Đồng Nai Xe Con -
29K-099.88 - Hà Nội Xe Tải -
30L-462.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-191.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-384.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30M-095.86 - Hà Nội Xe Con -
62A-385.68 - Long An Xe Con -
18C-147.88 - Nam Định Xe Tải -