Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36C-580.86 - Thanh Hóa Xe Tải -
72A-720.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-406.88 - Bình Phước Xe Con -
98A-737.68 - Bắc Giang Xe Con -
81C-236.68 - Gia Lai Xe Tải -
89C-318.66 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-482.68 - Khánh Hòa Xe Con -
30K-872.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-260.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-795.88 - Đà Nẵng Xe Con -
77A-315.88 - Bình Định Xe Con -
99A-751.86 - Bắc Ninh Xe Con -
12A-223.86 - Lạng Sơn Xe Con -
63A-250.88 - Tiền Giang Xe Con -
88A-672.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
36K-004.88 - Thanh Hóa Xe Con -
76C-159.86 - Quảng Ngãi Xe Tải -
20A-721.66 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-452.86 - Đồng Nai Xe Con -
51M-113.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30L-097.66 - Hà Nội Xe Con -
51K-892.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-243.68 - Hải Phòng Xe Con -
98A-748.66 - Bắc Giang Xe Con -
79A-495.88 - Khánh Hòa Xe Con -
51L-271.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-841.88 - Đà Nẵng Xe Con -
61K-375.68 - Bình Dương Xe Con -
99A-653.88 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-728.66 - Hải Dương Xe Con -