Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 26D-009.86 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 37K-375.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 76A-274.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 60K-401.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 36C-558.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 30L-344.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-829.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-424.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 79A-480.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 89C-355.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 51L-359.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-427.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 77A-305.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 73A-305.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 88A-673.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 47A-704.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 37K-242.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36A-945.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-742.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-512.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-387.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 36K-305.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 30K-875.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 89A-431.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 30L-075.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-796.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-326.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-702.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 38C-216.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 25A-072.88 | - | Lai Châu | Xe Con | - |