Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-748.68 - Hà Nội Xe Con -
61K-265.88 - Bình Dương Xe Con -
98C-315.68 - Bắc Giang Xe Tải -
34A-743.66 - Hải Dương Xe Con -
62A-375.68 - Long An Xe Con -
18A-395.66 - Nam Định Xe Con -
35A-407.86 - Ninh Bình Xe Con -
92A-363.66 - Quảng Nam Xe Con -
47C-339.68 - Đắk Lắk Xe Tải -
89A-434.66 - Hưng Yên Xe Con -
14A-810.86 - Quảng Ninh Xe Con -
20A-672.66 - Thái Nguyên Xe Con -
47A-665.88 - Đắk Lắk Xe Con -
64C-139.66 - Vĩnh Long Xe Tải -
24D-012.68 - Lào Cai Xe tải van -
30K-590.68 - Hà Nội Xe Con -
30K-617.86 - Hà Nội Xe Con -
98C-332.86 - Bắc Giang Xe Tải -
62A-370.68 - Long An Xe Con -
18A-390.86 - Nam Định Xe Con -
92A-364.86 - Quảng Nam Xe Con -
17A-407.86 - Thái Bình Xe Con -
88A-653.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
86C-182.66 - Bình Thuận Xe Tải -
89A-429.66 - Hưng Yên Xe Con -
49A-592.88 - Lâm Đồng Xe Con -
20A-743.86 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-479.86 - Tây Ninh Xe Con -
60K-416.86 - Đồng Nai Xe Con -
65C-253.86 - Cần Thơ Xe Tải -