Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
94A-097.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-539.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62C-192.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
92C-225.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
66A-232.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-494.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-377.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47C-362.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-492.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-476.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
63A-338.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-043.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-032.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-205.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-333.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-470.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-831.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38C-210.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
62A-410.68 | - | Long An | Xe Con | - |
18C-146.88 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
92C-235.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
83A-165.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
29K-036.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-429.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15D-052.68 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
84A-149.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
93A-438.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30M-142.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-367.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51L-040.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |