Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24C-150.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
37C-487.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
19C-219.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51L-057.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-407.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-280.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-290.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
19A-624.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-455.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20A-687.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-014.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-242.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43C-279.68 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
34A-799.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-132.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
88A-710.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-694.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21C-093.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
14K-035.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15K-167.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79C-214.88 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
24A-264.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
81B-029.88 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
43C-291.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
65A-406.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-302.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
34A-723.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-302.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-240.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
88C-276.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |