Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-671.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-651.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51D-915.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-243.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-517.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-205.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-475.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27A-103.68 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51L-952.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-451.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-850.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-425.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83C-126.88 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
63A-284.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-646.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-414.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51D-941.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-237.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-560.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-749.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-481.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-205.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-931.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
38A-593.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35C-165.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
66C-160.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
47A-648.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-435.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-940.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-416.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |