Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28C-102.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20C-267.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60C-787.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51K-920.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-384.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
68A-297.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
78A-195.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36A-967.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-235.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60C-670.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-745.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67C-165.66 | - | An Giang | Xe Tải | - |
11A-106.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
76C-164.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
51K-974.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-391.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49A-624.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-342.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-540.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-205.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-194.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-672.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
98A-907.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65A-470.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-305.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-207.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-172.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-322.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-673.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-540.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |