Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 21C-093.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 14K-035.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 15K-167.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 79C-214.88 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 24A-264.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 81B-029.88 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 43C-291.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 65A-406.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 77A-302.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 34A-723.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 73A-302.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 74A-240.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 88C-276.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 82D-002.68 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 20A-720.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 29D-602.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 30L-149.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-739.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-473.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 79A-518.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 90B-013.66 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 30K-975.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-371.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 90A-242.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 82A-133.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 49C-329.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 47A-695.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 19A-601.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-295.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 36K-021.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |