Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-263.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-005.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-463.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
60K-487.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-546.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51D-929.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-253.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
24A-264.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-283.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-285.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-309.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-744.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
82C-084.68 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
49A-647.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-308.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-810.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51M-003.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
76A-229.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-202.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
76C-180.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
98A-731.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-218.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
37C-529.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
19C-221.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
71B-023.88 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
51L-280.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-385.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-277.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-709.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
82A-131.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |