Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99A-745.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34C-381.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 37K-301.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36A-973.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 75A-352.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 60K-461.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 15C-430.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 67A-264.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 98A-721.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 11A-108.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 76C-167.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 98D-022.86 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 66A-315.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 51K-955.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-357.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 23A-145.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 34C-393.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 78A-192.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-322.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64A-175.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 60K-397.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 81D-008.88 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 30K-530.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 60C-673.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 29K-064.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-171.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15C-438.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 98A-672.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 28A-227.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 95A-112.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |