Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-257.66 - Nghệ An Xe Con -
23A-171.66 - Hà Giang Xe Con -
63A-278.88 - Tiền Giang Xe Con -
51L-370.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15D-046.68 - Hải Phòng Xe tải van -
34A-716.68 - Hải Dương Xe Con -
73A-301.66 - Quảng Bình Xe Con -
61K-265.68 - Bình Dương Xe Con -
19A-660.68 - Phú Thọ Xe Con -
76A-285.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
70C-189.88 - Tây Ninh Xe Tải -
60K-365.88 - Đồng Nai Xe Con -
26C-163.66 - Sơn La Xe Tải -
30K-475.68 - Hà Nội Xe Con -
79A-511.68 - Khánh Hòa Xe Con -
24A-270.68 - Lào Cai Xe Con -
38C-246.88 - Hà Tĩnh Xe Tải -
90A-237.68 - Hà Nam Xe Con -
34A-734.86 - Hải Dương Xe Con -
12C-119.86 - Lạng Sơn Xe Tải -
63A-275.88 - Tiền Giang Xe Con -
47A-707.86 - Đắk Lắk Xe Con -
30K-441.88 - Hà Nội Xe Con -
19A-545.68 - Phú Thọ Xe Con -
70A-543.66 - Tây Ninh Xe Con -
60K-375.86 - Đồng Nai Xe Con -
36K-250.68 - Thanh Hóa Xe Con -
81C-250.68 - Gia Lai Xe Tải -
79A-478.68 - Khánh Hòa Xe Con -
51D-935.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -