Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-402.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-180.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-424.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-302.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-180.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-801.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-441.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
84A-119.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-217.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66A-265.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86A-299.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
97A-076.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89A-464.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15D-052.68 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
84A-149.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30L-160.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-053.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-372.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-142.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-367.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51L-152.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-405.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-827.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-718.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-184.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-707.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-413.88 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-379.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
84A-117.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
88A-720.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |