Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
48A-203.88 - Đắk Nông Xe Con -
29K-358.66 - Hà Nội Xe Tải -
67A-279.88 - An Giang Xe Con -
22C-097.66 - Tuyên Quang Xe Tải -
51K-890.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
49A-612.88 - Lâm Đồng Xe Con -
75A-316.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-175.88 - Vĩnh Long Xe Con -
30K-915.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-079.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67A-293.68 - An Giang Xe Con -
18A-427.68 - Nam Định Xe Con -
51K-913.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
86A-264.68 - Bình Thuận Xe Con -
99A-757.66 - Bắc Ninh Xe Con -
23A-140.88 - Hà Giang Xe Con -
78A-171.88 - Phú Yên Xe Con -
75A-334.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
47A-621.66 - Đắk Lắk Xe Con -
17C-198.88 - Thái Bình Xe Tải -
30K-950.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-735.66 - Hà Nội Xe Con -
15C-463.86 - Hải Phòng Xe Tải -
98A-697.68 - Bắc Giang Xe Con -
28C-097.88 - Hòa Bình Xe Tải -
20C-264.86 - Thái Nguyên Xe Tải -
51K-762.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99C-303.66 - Bắc Ninh Xe Tải -
23A-142.88 - Hà Giang Xe Con -
68A-302.66 - Kiên Giang Xe Con -