Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-084.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
19A-577.66 - Phú Thọ Xe Con -
36K-046.86 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-697.86 - Thái Nguyên Xe Con -
14C-454.68 - Quảng Ninh Xe Tải -
93C-173.68 - Bình Phước Xe Tải -
98A-675.88 - Bắc Giang Xe Con -
28A-201.68 - Hòa Bình Xe Con -
30K-748.68 - Hà Nội Xe Con -
77A-321.88 - Bình Định Xe Con -
99A-704.68 - Bắc Ninh Xe Con -
73A-325.86 - Quảng Bình Xe Con -
63C-208.66 - Tiền Giang Xe Tải -
88C-260.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
19A-575.86 - Phú Thọ Xe Con -
51M-250.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
74C-147.86 - Quảng Trị Xe Tải -
98A-692.86 - Bắc Giang Xe Con -
69A-137.66 - Cà Mau Xe Con -
37K-257.66 - Nghệ An Xe Con -
30K-590.68 - Hà Nội Xe Con -
30K-617.86 - Hà Nội Xe Con -
23A-171.66 - Hà Giang Xe Con -
34A-716.68 - Hải Dương Xe Con -
73A-301.66 - Quảng Bình Xe Con -
30L-074.66 - Hà Nội Xe Con -
19A-660.68 - Phú Thọ Xe Con -
76A-285.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
70C-189.88 - Tây Ninh Xe Tải -
60K-365.88 - Đồng Nai Xe Con -