Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-331.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
37K-280.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-169.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-604.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
22A-225.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-431.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-434.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
98A-723.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69C-091.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
37C-476.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-272.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-281.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-291.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-715.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
74C-124.86 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
20A-752.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-213.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-476.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-445.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-914.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-267.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-711.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-149.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24C-150.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
37C-487.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
19C-219.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51L-057.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-407.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-280.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-290.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |