Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-253.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-773.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 81A-400.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 15K-476.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 95D-024.86 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
| 30K-800.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-433.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 94A-097.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 38A-587.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 34A-800.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 62C-203.88 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 35C-162.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 92C-225.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 63A-252.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-644.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 89A-420.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-531.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49C-349.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 14C-397.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 20A-751.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-459.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 29K-092.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-754.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-317.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-207.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-712.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 49C-386.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 79A-569.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30K-409.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-749.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |