Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93A-408.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 29K-351.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 62C-225.68 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 35A-404.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 92A-365.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 17A-411.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 66A-251.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-931.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 34A-724.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 49A-589.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 37K-274.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-542.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 14A-803.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 30L-411.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-160.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-720.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-419.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 81C-236.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 79A-496.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 29K-331.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 92A-360.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 88A-653.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 48C-093.86 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 30K-705.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-247.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 77A-307.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 99A-759.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 49A-625.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 36K-027.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 65C-253.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |