Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
86A-274.86 - Bình Thuận Xe Con -
23C-077.68 - Hà Giang Xe Tải -
68A-327.86 - Kiên Giang Xe Con -
49A-687.66 - Lâm Đồng Xe Con -
78C-741.86 - Phú Yên Xe Tải -
29K-110.88 - Hà Nội Xe Tải -
30M-330.86 - Hà Nội Xe Con -
67A-289.88 - An Giang Xe Con -
62A-377.66 - Long An Xe Con -
18C-144.66 - Nam Định Xe Tải -
60K-638.86 - Đồng Nai Xe Con -
51K-962.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-739.68 - Bắc Ninh Xe Con -
49A-662.86 - Lâm Đồng Xe Con -
78A-184.66 - Phú Yên Xe Con -
75A-335.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-411.68 - Đồng Nai Xe Con -
86A-322.68 - Bình Thuận Xe Con -
29K-052.88 - Hà Nội Xe Tải -
51N-109.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-072.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
28A-242.88 - Hòa Bình Xe Con -
18A-421.68 - Nam Định Xe Con -
85A-115.86 - Ninh Thuận Xe Con -
51K-891.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-912.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-419.88 - Cần Thơ Xe Con -
99A-653.66 - Bắc Ninh Xe Con -
64A-163.68 - Vĩnh Long Xe Con -
19A-729.86 - Phú Thọ Xe Con -