Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67C-173.68 | - | An Giang | Xe Tải | - |
71A-174.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
18A-432.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
17A-374.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-115.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-212.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66A-260.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86A-287.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
88C-319.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
29K-112.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-780.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-110.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-411.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-157.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-715.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-620.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-410.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-391.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-439.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-136.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-204.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
37K-210.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-431.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-872.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
47C-417.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-139.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-990.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-390.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-500.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30K-673.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |