Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
92A-353.68 - Quảng Nam Xe Con -
26C-133.88 - Sơn La Xe Tải -
30K-724.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-948.68 - Hà Nội Xe Con -
81A-381.86 - Gia Lai Xe Con -
89A-450.88 - Hưng Yên Xe Con -
49A-603.68 - Lâm Đồng Xe Con -
20C-262.66 - Thái Nguyên Xe Tải -
65C-264.68 - Cần Thơ Xe Tải -
15K-180.66 - Hải Phòng Xe Con -
30M-159.88 - Hà Nội Xe Con -
49A-780.88 - Lâm Đồng Xe Con -
17A-417.68 - Thái Bình Xe Con -
84C-115.66 - Trà Vinh Xe Tải -
30L-141.66 - Hà Nội Xe Con -
89A-451.88 - Hưng Yên Xe Con -
49A-604.86 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-290.86 - Nghệ An Xe Con -
20A-704.86 - Thái Nguyên Xe Con -
30K-572.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-244.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67C-173.68 - An Giang Xe Tải -
71A-174.66 - Bến Tre Xe Con -
18A-432.66 - Nam Định Xe Con -
17A-374.66 - Thái Bình Xe Con -
84A-115.68 - Trà Vinh Xe Con -
48A-212.88 - Đắk Nông Xe Con -
66A-260.86 - Đồng Tháp Xe Con -
86A-287.68 - Bình Thuận Xe Con -
88C-319.88 - Vĩnh Phúc Xe Tải -