Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38C-236.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 29/11/2024 - 15:45
11C-083.88 40.000.000 Cao Bằng Xe Tải 29/11/2024 - 15:45
37C-588.86 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 29/11/2024 - 15:45
36K-185.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/11/2024 - 15:45
65A-515.86 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 29/11/2024 - 15:45
15K-381.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/11/2024 - 15:45
20A-880.86 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/11/2024 - 15:45
38A-708.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/11/2024 - 15:45
30M-065.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/11/2024 - 15:45
98C-356.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 29/11/2024 - 15:45
51L-991.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2024 - 15:45
36K-276.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/11/2024 - 15:45
15C-486.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Tải 29/11/2024 - 15:45
68A-377.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 29/11/2024 - 15:45
18C-158.88 40.000.000 Nam Định Xe Tải 29/11/2024 - 15:45
34A-865.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 29/11/2024 - 15:45
14A-980.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/11/2024 - 15:45
36K-213.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/11/2024 - 15:45
36C-556.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 29/11/2024 - 15:45
30L-557.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/11/2024 - 15:45
61K-568.86 135.000.000 Bình Dương Xe Con 29/11/2024 - 15:00
35A-353.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 29/11/2024 - 14:15
51M-266.88 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 29/11/2024 - 13:30
20A-863.66 60.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/11/2024 - 13:30
20A-868.66 170.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/11/2024 - 13:30
15K-204.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/11/2024 - 10:00
24A-269.68 50.000.000 Lào Cai Xe Con 29/11/2024 - 10:00
30K-888.88 13.945.000.000 Hà Nội Xe Con 29/11/2024 - 10:00
47A-796.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/11/2024 - 10:00
30L-666.68 840.000.000 Hà Nội Xe Con 29/11/2024 - 09:15