Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-095.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
61C-565.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
29K-126.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-060.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-810.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
22A-235.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
68A-336.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
61K-366.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
63A-291.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
76A-295.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
98A-727.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
38A-614.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
29K-120.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-014.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
92A-390.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
26A-193.39 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
29D-601.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | 06/12/2024 - 15:00 |
22A-213.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-742.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
28A-217.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
24A-281.39 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
70A-493.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-050.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
67A-288.39 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
38C-214.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
38A-630.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-804.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
70A-521.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
99A-700.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
49C-351.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |