Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-383.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 15:00
30K-868.69 640.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 15:00
38A-589.89 260.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/12/2023 - 15:00
30K-786.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 14:15
51L-077.77 550.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 14:15
24A-262.62 60.000.000 Lào Cai Xe Con 28/12/2023 - 14:15
51L-279.79 405.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 14:15
28A-222.28 85.000.000 Hòa Bình Xe Con 28/12/2023 - 14:15
19A-598.98 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/12/2023 - 13:30
88A-668.66 375.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/12/2023 - 13:30
14A-879.79 350.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 11:00
30K-788.88 1.395.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 11:00
98A-696.99 200.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/12/2023 - 11:00
34A-799.99 775.000.000 Hải Dương Xe Con 28/12/2023 - 11:00
15K-268.68 370.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/12/2023 - 11:00
78A-188.88 490.000.000 Phú Yên Xe Con 28/12/2023 - 10:15
29K-136.36 55.000.000 Hà Nội Xe Tải 28/12/2023 - 10:15
51L-086.86 335.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 10:15
15K-269.69 130.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/12/2023 - 10:15
30K-868.86 1.330.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 10:15
30K-793.93 60.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 10:15
29K-133.33 95.000.000 Hà Nội Xe Tải 28/12/2023 - 09:30
95C-079.79 40.000.000 Hậu Giang Xe Tải 28/12/2023 - 08:45
20A-733.33 135.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/12/2023 - 08:45
30K-787.87 130.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:45
88A-696.96 140.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/12/2023 - 08:00
30K-882.88 325.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:00
14A-869.86 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 08:00
81A-383.83 40.000.000 Gia Lai Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-791.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30