Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-739.86 - Hải Dương Xe Con -
26C-138.86 - Sơn La Xe Tải -
84C-112.68 - Trà Vinh Xe Tải -
48C-097.66 - Đắk Nông Xe Tải -
66A-249.88 - Đồng Tháp Xe Con -
86C-184.86 - Bình Thuận Xe Tải -
97A-075.66 - Bắc Kạn Xe Con -
49A-614.88 - Lâm Đồng Xe Con -
20A-749.68 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-536.88 - Tây Ninh Xe Con -
47A-674.88 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-481.86 - Đồng Nai Xe Con -
29K-167.88 - Hà Nội Xe Tải -
30K-902.88 - Hà Nội Xe Con -
62A-376.66 - Long An Xe Con -
30K-404.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-229.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-372.88 - Bình Dương Xe Con -
71A-175.68 - Bến Tre Xe Con -
62A-420.68 - Long An Xe Con -
92A-353.88 - Quảng Nam Xe Con -
84A-118.68 - Trà Vinh Xe Con -
89A-452.68 - Hưng Yên Xe Con -
68C-165.88 - Kiên Giang Xe Tải -
19A-541.66 - Phú Thọ Xe Con -
38A-548.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
35A-406.88 - Ninh Bình Xe Con -
92A-373.88 - Quảng Nam Xe Con -
26C-137.66 - Sơn La Xe Tải -
84A-129.86 - Trà Vinh Xe Con -