Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-335.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51L-997.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30K-651.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-124.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-715.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-418.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 79A-522.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 34A-733.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82C-083.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 12C-119.68 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 63A-253.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 19A-548.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-732.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-391.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51N-073.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 36C-580.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 51K-812.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-737.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-405.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 38C-253.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 61K-420.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 73A-334.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 74A-231.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 63A-250.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 26D-009.86 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 37K-375.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 76A-274.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 60K-401.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 36C-558.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 30L-344.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |