Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20C-263.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51K-873.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-184.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-342.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-664.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-709.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-370.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21C-093.68 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
60K-532.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-040.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-325.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-212.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-110.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
85A-132.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
76C-169.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
98A-903.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51K-784.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-241.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-358.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-235.88 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
23A-134.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-674.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78A-198.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-683.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-443.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-544.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60C-705.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-021.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84C-111.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
15K-220.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |