Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14K-032.68 - Quảng Ninh Xe Con -
15K-153.66 - Hải Phòng Xe Con -
72A-764.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93C-177.66 - Bình Phước Xe Tải -
37D-039.86 - Nghệ An Xe tải van -
81C-298.68 - Gia Lai Xe Tải -
34A-706.88 - Hải Dương Xe Con -
74A-227.66 - Quảng Trị Xe Con -
63C-201.66 - Tiền Giang Xe Tải -
47A-657.88 - Đắk Lắk Xe Con -
19A-670.66 - Phú Thọ Xe Con -
20A-674.68 - Thái Nguyên Xe Con -
22A-201.66 - Tuyên Quang Xe Con -
51N-062.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-175.86 - Hải Phòng Xe Con -
72A-736.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
98A-719.68 - Bắc Giang Xe Con -
79C-211.68 - Khánh Hòa Xe Tải -
30K-709.68 - Hà Nội Xe Con -
43A-873.68 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-745.68 - Bắc Ninh Xe Con -
90A-254.88 - Hà Nam Xe Con -
34A-709.88 - Hải Dương Xe Con -
73A-304.66 - Quảng Bình Xe Con -
82D-004.66 - Kon Tum Xe tải van -
76A-296.86 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-392.66 - Đồng Nai Xe Con -
51L-954.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
26B-021.68 - Sơn La Xe Khách -
30K-917.86 - Hà Nội Xe Con -